Internet là một mạng máy tính toàn cầu, do hàng nghìn mạng máy tính từ khắp mọi nơi nối lại tạo nên . Khác với cách tổ chức theo các cấp : nội hạt, liên tỉnh, quốc tế của một mạng viễn thông như mạng thoại chẳng hạn, mạng Internet tổ chức chỉ có một cấp, các mạng máy tính dù nhỏ, dù to khi nối vào Internet đều bình đẳng với nhau. Do cách tổ chức như vậy nên trên Internet có cấu trúc địa chỉ , cách đánh địa chỉ đặc biệt , rất khác cách tổ chức địa chỉ của mạng viễn thông.

Địa chỉ Internet (IP) đang được sử dụng hiện tại là (IPv4) có 32 bit chia thành 4 Octet ( mỗi Octet có 8 bit , tương đương 1 byte ) cách đếm đều từ trái qua phải bít 1 cho đến bít 32, các Octet tách biệt nhau bằng dấu chấm (.) và biểu hiện ở dạng thập phân đầy đủ là 12 chữ số.

Ví dụ một địa chỉ Internet : 146.123.110.224

Do người sử dụng nhớ được địa chỉ dạng chữ số dài như vậy khi nối mạng là rất khó khăn và vì thế cạnh địa chỉ IP bao giờ cũng có thêm một cái tên mang một ý nghĩa nào đó, dễ nhớ cho người sử dụng đi kèm mà trên Internet gọi là Tên Miền.  Thực tế người sử dụng không cần biết đến địa chỉ IP mà chỉ cần nhớ tên Miền là truy nhập được.

Domain là gì?

Tên Miền là một danh từ dịch theo kiểu nghĩa của từng từ một (Word by Word) từ tiếng anh (Domain name). Thực chất tên miền là sự nhận dạng vị trí của một máy tính trên mạng Internet nói cách khác tên miền là tên của các mạng lưới, tên của các máy chủ trên mạng Internet.

Hay có thể hiểu Tên miền là định danh của website trên Internet. Tên miền thường gắn kèm với tên công ty và thương hiệu của doanh nghiệp. Tên miền là duy nhất và được cấp phát cho chủ thể nào đăng ký trước. Tên miền có hai dạng:

– Tên miền quốc tế dạng: www.tencongty.com (.net, .biz .org, .info…)

– Tên miền quốc gia dạng: www.tencongty.com.vn (hoặc .net.vn, .biz.vn .org.vn, .gov.vn…)

Do tính chất chỉ có 1 và 1 duy nhất trên Internet, bạn không thể đăng ký được Domain name khi mà người khác đã là chủ sở hữu. Nếu bạn cần đăng ký 1 domain name tương ứng với tên doanh nghiệp của bạn trên Internet, hãy kiểm tra và đăng ký ngay lập tức trước khi người khác đăng ký mất tên miền đó của bạn.

Cấu trúc của Domain

Bạn vừa tìm hiểu xong khái niệm đầy đủ của Domain Name, vậy Domain Name được cấu tạo từ những thành phần nào?

Cấu trúc hoàn chỉnh của một domain sẽ gồm 3 phần. Bắt đầu là tên máy/tên máy chủ (chẳng hạn như là www). Tiếp theo đó là tên trang web và cuối cùng là TLD (Top Level Domain) (ví dụ như phần .com, .net). 3 phần của domain được phân cách nhau bằng dấu chấm.

Trong trường hợp website của Tam Nguyên, Domain Name là “tamnguyen”. Lưu ý rằng domain không giống như URL. Bởi URL là một địa chỉ đầy đủ của website, và nó chứa cả domain cũng như những thông tin khác.

Domain hoạt động như thế nào?

Tên miền là “đường tắt” dẫn đến server host website. Một tên miền sẽ giống như địa chỉ để mọi người tìm được website của bạn trên internet. Các tên miền sẽ hoạt động dựa trên hệ thống phân giải tên miền (Domain Name System – DNS) để kết nối các tên miền với địa chỉ IP của máy chủ trên internet.

Sau khi đã được đăng ký, chủ sở hữu tên miền sẽ cấu hình bản ghi DNS cho nó. Khi có người truy vấn tên miền trong trình duyệt, trình duyệt sẽ gửi yêu cầu phân giải tên miền đến máy chủ DNS. Máy chủ sẽ nhận yêu cầu, phân giải và tìm kiếm địa chỉ IP tương ứng với tên miền trong cơ sở dữ liệu DNS và phản hồi lại cho trình duyệt để hiển thị nội dung website lên màn hình cho người dùng.

Phân loại tên miền

Top Level Domain (TLD)

Top level domain (tên miền cấp cao nhất) là phần mở rộng phía sau dấm chấm cuối cùng của một domain. TLD đại điện cho các cấp cao nhất trong hệ thống phân cấp tên miền. Một số TLD có vai trò định danh và phân loại tên miền theo một tiêu chuẩn cụ thể. Ví dụ như:

  • .gov – sử dụng cho các website của chính phủ.
  • .com – sử dụng các các trang doanh nghiệp thương mại.
  • .edu – sử dụng cho các tổ chức giáo dục.
  • .org – sử dụng cho các tổ chức.
  • .mil – sử dụng cho các trang web quân sự.

Thực tế, có rất nhiều TLD có sẵn trên website, được cập nhật thường xuyên và duy trì bởi Cơ Quan Quản Lý Số Được Ấn Định Trên Internet (IANA). Và có 2 loại TLD chính là TLD quốc gia (ccTLD) và TLD quốc tế (gTLD) mà chúng tôi sẽ giới thiệu ngay sau đây.

Country – code top – level domain (ccTLD)

Country – code top – level domain (tên miền cấp cao nhất của quốc gia) là một loại LTD được sử dụng cho một quốc gia cụ thể, được viết theo mã ISO. Ví dụ như TLD .vn sử dụng cho Việt Nam, .us sử dụng cho Mỹ (United States), .in sử dụng cho Ấn Độ (India),…

Các tên miền có ccTLD thường là những đơn vị có website riêng cho từng thị trường nhất định. Đây cũng được xem là dấu hiệu để người dùng thấy được họ đã truy cập vào đúng website quốc gia của công ty đó.

Generic – level domain (gTLD)

Generic – level domain (tên miền cấp cao chung) là một TLD quan trọng, không đặc trưng riêng cho một quốc gia và được sử dụng trên toàn cầu. Nó bao gồm một số TLD nổi tiếng mà bạn thường thấy như .com, .net, .org, .edu,… Ngoài ra có một số gTLD xuất hiện nhiều trong vài năm gần đây như .info, .xyz, .biz,…

Sponsored top-level domain (sTLD)

Sponsored top-level domain là một loại đặc biệt của TLD. Nó được quản lý và điều hành bởi một tổ chức hoặc một nhóm có liên quan đến một lĩnh vực cụ thể. sTLD sẽ giúp định danh và tạo sự “nhận diện” đối với một lĩnh vực cụ thể và cho phép các thành viên trong tổ chức, cộng đồng đó tạo ra địa chỉ website phù hợp với lĩnh vực của mình.

Ví dụ như sTLD .edu – quản lý bởi Hội đồng cấp phát tên miền dành cho các trường đại học và viện nghiên cứu. Hay .gov – được quản lý bởi Cục Quản lý Dữ liệu Chính phủ Hoa Kỳ.

uTLD

uTLD là viết tắt của Unsponsored Top-Level Domain. Trái ngược với sTLD, uTLD không có một nhà tài trợ đại diện nào cả. Nhìn chung, nó không có chủ sở hữu,thay vào đó là được quản trị bởi ICANN.

Những uTLD gồm các TLD truyền thống  .com, .org, .net cùng với các TLD mới như “.biz”, “.info”, và “.name”.

Infrastructure top-level domain (iTLD)

Infrastructure top-level domain (tên miền cao cấp nhất hạ tầng) là một nhóm các TLD, sử dụng cho mục đích hạ tầng và quản lý hệ thống mạng. iTLD được sử dụng chủ yếu bởi các tổ chức và cơ quan quản lý mạng quốc gia và quốc tế. Ví dụ như .arpa – được quản lý bởi IANA, dùng cho Lực lượng đặc nhiệm kỹ thuật Internet (IETF).

Các loại tên miền khác

Ngoài những phân loại kể trên thì các domain còn có nhiều phân loại khác như:

  • Subdomain (Tên miền thứ cấp): Đây là một phần của tên miền chính, được tạo ra bằng cách thêm một tiền tố vào tên miền gốc. Ví dụ như có tên miền  blog.example.com, trong đó blog chính là subdomain của .example.com.
  • grTLD – Generic Restricted Top-Level Domain (tên miền hạn chế cấp cao nhất): Những domain này được quản lý theo tổ chức đăng ký tên miền chính thức và được ICANN công nhận.
  • nTLD – New Top-Level Domain: Đây là nhóm các TLD mới, được giới thiệu từ sau năm 2013. Một số nTLD như .shop, .blog, .app,…

Tổ chức chịu trách nhiệm về domain

ICANN (Internet Corporation for Assigned Names and Numbers) là một tổ chức quốc tế phi lợi nhuận, chịu trách nhiệm quản lý và điều hành hệ thống domain trên internet. Tổ chức này sẽ giám sát việc phân phối cũng như quản lý các TLD, giúp xác định các quy định, quy tắc trong việc đăng ký tên miền nhằm đảm bảo sự an toàn, ổn định của hệ thống domain.

Tầm quan trọng của domain

Domain có tầm quan trọng lớn đối với việc hiện diện và hoạt động trên internet. Nó sẽ đóng vai vai trò quan trọng lớn trong việc giúp các doanh nghiệp xác định, định danh và xây dựng thương hiệu trực tuyến. Ngoài ra nó còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự tin cậy, tiếp thị và tương tác với khách hàng trên internet.

Quyền sở hữu và kiểm soát tuyệt đối

  • Mang lại quyền sở hữu độc quyền đối với địa chỉ trang web. Sau khi bạn đăng ký, không ai có thể yêu cầu quyền sử dụng tên miền đó.
  • Điều này mang lại quyền kiểm soát toàn diện về trang web, thông tin liên quan và quyền quản lý cho người sở hữu.

Tăng độ nhận diện thương hiệu

  • Một tên miền trùng khớp hoặc giống với tên công ty của bạn, có thể giúp bạn thiết lập độ nhận diện thương hiệu.
  • Ví dụ, một khách hàng truy cập chuyển từ trang chủ trang web của bạn đến blog, sau đó đến cơ sở kiến ​​thức. Nhận thấy rằng tên miền cốt lõi vẫn nhất quán, cũng như các yếu tố khác như bảng màu và kiểu chữ.

Tạo dựng uy tín

  • Tên miền phản ánh tên công ty tạo ra sự tin cậy và làm cho trang web trở nên chuyên nghiệp hóa đối với người dùng.
  • Sự phù hợp giữa tên miền và nội dung trang web giúp xây dựng niềm tin, khuyến khích khách hàng thực hiện các thao tác quan trọng như gửi khảo sát hay điền biểu mẫu.

Dễ dàng ghi nhớ

Khách hàng có thể dễ dàng nhập tên miền vào thanh tìm kiếm của họ. Điều này có thể đem lại nhiều lưu lượng truy cập trực tiếp hơn đến trang web.

Ví dụ như, Top On Seek có tên miền ngắn gọn và dễ nhớ: toponseek.com

Nổi bật hơn so với đối thủ cạnh tranh

Một tên miền thu hút nhưng đơn giản có thể giúp khác biệt so với các trang web cạnh tranh có tên miền phức tạp hoặc khó hiểu hơn.

Để xây dựng thẩm quyền trong kết quả tìm kiếm

  • Tên miền càng cũ, trang web càng có thể đạt được thẩm quyền cao hơn trong kết quả tìm kiếm.
  • Thời gian tích lũy nội dung chất lượng, liên kết nội bộ và liên kết ngược giúp tăng thêm uy tín trong SERPs so với các đối thủ cạnh tranh.

Phân biệt giữa Subdomain và Addon domain

Subdomain và Addon Domain là hai khái niệm thường bị nhầm lẫn bởi nhiều người. Tuy nhiên, giữa hai loại tên miền này có một số điểm khác biệt cơ bản như sau:

Subdomain Addon Domain
Về bản chất Subdomain là một tên miền con, được tạo ra từ tên miền chính. Subdomain có thể được sử dụng để phân chia trang web thành các phần khác nhau, chẳng hạn như trang chủ, trang tin tức, trang sản phẩm, v.v. Addon Domain là một tên miền phụ có đầy đủ chức năng như tên miền chính. Addon Domain được lưu trữ trên cùng một hosting với tên miền chính và có thể được sử dụng để tạo một website độc lập.
Về cấu trúc Subdomain được tạo ra bằng cách thêm một chuỗi ký tự vào trước tên miền chính. Ví dụ: subdomain “www” thường được sử dụng cho trang chủ của một trang web. Addon Domain có cấu trúc tương tự như tên miền chính. Ví dụ: addon domain “example.com” có cấu trúc tương tự như tên miền chính “example.com”.
Về cách sử dụng Subdomain thường được sử dụng để phân chia trang web thành các phần khác nhau. Ví dụ: subdomain “blog” có thể được sử dụng để tạo một blog trên trang web chính. Addon Domain thường được sử dụng để tạo một website độc lập. Ví dụ: addon domain “example.com” có thể được sử dụng để tạo một website khác với trang web chính “example.com”.
Về chi phí Subdomain thường được miễn phí khi đăng ký tên miền chính. Addon Domain thường tính phí riêng, ngoài phí đăng ký tên miền chính.
Về SEO Subdomain có thể ảnh hưởng đến SEO của trang web chính. Ví dụ: nếu subdomain “blog” có nội dung chất lượng cao, thì nó có thể giúp tăng thứ hạng của trang web chính trên các công cụ tìm kiếm. Addon Domain không ảnh hưởng đến SEO của trang web chính.
Về tính năng Subdomain có một số tính năng hạn chế, chẳng hạn như không thể sử dụng cho email, FTP, v.v. Addon Domain có đầy đủ tính năng như tên miền chính.

Có thể thấy, Subdomain và Addon Domain là hai loại tên miền có những điểm khác biệt cơ bản. Tùy vào nhu cầu sử dụng mà bạn có thể lựa chọn loại tên miền phù hợp.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0984966806